Có 2 kết quả:

可視電話 kě shì diàn huà ㄎㄜˇ ㄕˋ ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ可视电话 kě shì diàn huà ㄎㄜˇ ㄕˋ ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

videophone

Từ điển Trung-Anh

videophone